Có 4 kết quả:

致詞 zhì cí ㄓˋ ㄘˊ致词 zhì cí ㄓˋ ㄘˊ致辞 zhì cí ㄓˋ ㄘˊ致辭 zhì cí ㄓˋ ㄘˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to make a speech
(2) to make some remarks

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to make a speech
(2) to make some remarks

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to express in words or writing
(2) to make a speech (esp. short introduction, vote of thanks, afterword, funeral homily etc)
(3) to address (an audience)
(4) same as 致詞|致词

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to express in words or writing
(2) to make a speech (esp. short introduction, vote of thanks, afterword, funeral homily etc)
(3) to address (an audience)
(4) same as 致詞|致词

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0